第一部分:关于学员的其本信息
Phần 1: Thông tin cơ bản về học viên
1. 您的年龄?Xin vui lòng cho biết tuổi của bạn
A. 18岁以下 Dưới 18 tuổi B. 18-24岁 Từ 18-24 tuổi C. 25-30岁 Từ 25-30 tuổi D. 31岁以上 Từ 31 tuổi trở lên
2. 您的性别?Xin vui lòng cho biết giới tính của bạn
A. 男 Nam B. 女 Nữ
3. 你的母语是?Xin vui lòng cho biết ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn
A. 越南语 Tiếng Việt B. 中文 Tiếng Trung C. 其他(请写出)Khác (vui lòng ghi rõ)
4. 您目前的职业是?Xin vui lòng cho biết công việc hiện tại của bạn là gì
A. 学生 Học sinh B. 大学生 Sinh viên C. 职员 Nhân viên văn phòng D. 自由职业者 Công việc tự do E. 其他(请写出)Khác (vui lòng ghi rõ)
5. 您目前的中文水平是?Trình độ tiếng trung hiện tại của bạn
A. HSK1 B. HSK2 C. HSK3 D. HSK4 E. HSK5 F. HSK6 G. 没有参加过HSK考试 Chưa thi HSK
6. 您学习中文的原因是什么?Mục đích học Tiếng Trung của bạn là gì (Có thể chọn nhiều đáp án)
A. 参加大学考试 Chuẩn bị cho kỳ thi đại học B. 想去中国留学 Chuẩn bị cho việc đi du học C. 专业需求 Chuyên ngành học yêu cầu D. 工作需要 Công việc yêu cầu E. 为职业发展作准备,未来找工作更有优势 Chuẩn bị cho phát triển nghề nghiệp, công việc trong tương lai F. 个人兴趣 Sở thích cá nhân G. 参加HSK考试 Chuẩn bị cho kỳ thi HSK H. 旅游 Chuẩn bị đi du lịch I. 别人都学,我也学 Thấy mọi người học, mình cũng theo học J. 其他(请写出)Khác (vui lòng ghi rõ)
第二部分:关于学员对培训机构的满意度 Phần 2: Đánh giá mức độ hài lòng của học viên về Trung Tâm
1. 您目前在哪所机构学习中文? Hiện tại bạn đang học ở Trung tâm nào
A. 胡志明市人文与社会科学大学附属外语中心 Trung tâm Ngoại ngữ trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TPHCM B. 市商业华语培训中心-SHZ Hoa văn thương mại thành phố -SHZ C. Ichinese Hoa Ngữ ứng dụng Ichinese D. 其他(请写出)Khác (vui lòng ghi rõ)
2. 您在这所培训机构学了多长时间? Bạn đã học ở Trung Tâm này được bao lâu?
A. 6个月以下 Dướí 6 tháng B. 6个月-1年 Từ 6 tháng- 1 năm C. 1年-两年 Từ 1- 2 năm D. 两年-3年 Từ 2- 3 năm E. 3年 以上 Từ 3 năm trở lên F. 其他 Khác (vui lòng ghi rõ)
3. 您目前在这个机构学习的课程是?Hiện tại bạn đang tham gia khoá học nào ở Trung Tâm
A. 汉语交际 Khoá giao tiếp B. HSK1-6 Khoá luyện thi HSK1-6 (vui lòng ghi rõ HSK cấp mấy) C. 经贸汉语 Tiếng Trung thương mại D. 编-翻译 Khoá Biên - Phiên dịch E. 其他(请写出)Khác (vui lòng ghi rõ)
4. 你付的学费是多少?Bạn đóng học phí bao nhiêu
A. 1百万越南盾以下 Dưới 1 triệu VND B. 两百万-3百万越南盾 Từ 2-3 Triệu VND C. 3百万-4百万越南盾 Từ 3-4 triệu VND D. 4百万-5百万越南盾 Từ 4-5 triệu VND E. 5百万以上 Từ 5 triệu VND trở lên F. 其他 Khác (vui lòng ghi rõ)
5. 机构的收费制度 ? Trung tâm thu phí như thế nào
A. 月结 Đóng học phí theo tháng B. 按课时收费 Đóng học phí theo khoá (vui lòng ghi rõ khoá mấy tháng)
6. 您认为机构收费是否合理? Bạn cho rằng học phí có phù hợp không
A. 是 Phù hợp B. 否 Không phù hợp
7. 您通过哪种途径了解这所机构?Bạn biết tới trung tâm qua các phương tiện nào (Có thể chọn nhiều đáp án)
A. 网络宣传 Quảng cáo trên mạng Internet B. 传单宣传 Quảng cáo trên tờ rơi C. 户外广告 Quảng cáo ngoài trời D. 老师介绍 Giáo viên giới thiệu E. 同事介绍 Đồng nghiệp giới thiệu F. 朋友介绍 Bạn bè giới thiệu G. 广播、电视、报纸、杂志宣传 Quảng cáo trên báo đài, tivi, tạp chí H. 听讲座获取的信息 Thông qua các buổi toạ đàm I. 其他 Khác (vui lòng ghi rõ)
8. 您觉得这个培训机构的优势是?Bạn cho rằng trung tâm này có những ưu thế nào (Có thể chọn nhiều đáp án)
A. 时间灵活 Thời gian linh hoạt B. 教学质量很好 Chất lượng giảng dạy tốt C. 教学方法多样 Phương pháp giảng dạy đa dạng D. 课程设置的内容很丰富 Nội dung bài phong phú E. 课程有针对性 Khoá học mang tính thực tiễn cao F. 交通方便 Giao thông thuận lợi G. 学费合理 Học phí hợp lí H. 其他 Khác (vui lòng ghi rõ)
9. 您对机构的上课时间和上课模式的看法? Bạn cho rằng thời gian và hình thức học như thế nào
A. 上课时间合理,上课模式很喜欢 Thời gian và hình thức học hợp lí B. 上课时间不合理,上课模式很喜欢 Thời gian học không hợp lí, hình thức học phù hợp C. 上课模式不好,时间安排合理 Hình thức học không hợp lí, thời gian học phù hợp D. 都不合理 Đều không hợp lí
10. 您对这所机构的课程内容满意吗?Bạn đánh giá như thế nào về chương trình học
A. 非常满意 Rất hài lòng B. 比较满意 Khá hài lòng C. 一般 Bình thường D. 稍微不满意 Có một chút hài lòng E. 非常不满意 Rất không hài lòng
11. 您对这所机构的教学方法满意吗? Bạn đánh giá như thế nào về phương pháp dạy của trung tâm
A. 非常满意 Rất hài lòng B. 比较满意 Khá hài lòng C. 一般 Bình thường D. 稍微不满意 Có một chút hài lòng E. 非常不满意 Rất không hài lòng
12. 您对这所机构使用的教材满意吗? Bạn đánh giá như thế nào về giáo trình Trung tâm đang sử dụng
A. 非常满意 Rất hài lòng B. 比较满意 Khá hài lòng C. 一般 Bình thường D. 稍微不满意 Có một chút hài lòng E. 非常不满意 Rất không hài lòng
13. 机构环境满意度评价? Bạn đánh giá như thế nào về môi trường học tập ở trung tâm này
A. 非常满意 Rất hài lòng B. 比较满意 Khá hài lòng C. 一般 Bình thường D. 稍微不满意 Có một chút hài lòng E. 非常不满意 Rất không hài lòng
14. 机构的教学设施齐全,能满足上课需求? Bạn đánh giá như thế nào về trang thiết bị ở trung tâm có đáp ứng đủ nhu cầu giảng dạy
A. 非常满意 Rất hài lòng B. 比较满意 Khá hài lòng C. 一般 Bình thường D. 稍微不满意 Có một chút hài lòng E. 非常不满意 Rất không hài lòng
15. 机构能够及时提供接待和咨询服务? Trung tâm có cung cấp hoặc đáp ứng kịp thời các vấn đề về tư vấn, khiếu nại,…
A. 非常满意 Rất hài lòng B. 比较满意 Khá hài lòng C. 一般 Bình thường D. 稍微不满意 Có một chút hài lòng E. 非常不满意 Rất không hài lòng
16. 您对机构的总体满意度?Bạn đánh giá tổng thể trung tâm như thế nào
A. 非常满意 Rất hài lòng B. 比较满意 Khá hài lòng C. 一般 Bình thường D. 稍微不满意 Có một chút hài lòng E. 非常不满意 Rất không hài lòng
17. 你会不会把这个机构推荐给你的亲朋好友? Bạn sẽ giới thiệu trung tâm này cho người thân ban bè tới học không
A. 会 Sẽ giới thiệu B. 不会 Không giới thiệu C. 不好说 Không chắc chắn sẽ giới thiệu ( có thể có hoặc không)
第三部分:关于学员对教师的满意度 Phần 3: Đánh giá mức độ hài lòng của học viên về Giáo viên
1. 您认为教师的教学方法是否有助于您的学习? Bạn đánh giá như thế nào về phương pháp dạy, có giúp ích cho việc học của bạn không
A. 非常有帮助 Rất hữu ích B. 比较有帮助 Khá hữu ích C. 一般 Bình thường D. 帮助不大 Không hữu ích lắm E. 没有帮助 Không hữu ích
2. 您认为老师的教学经验丰富吗? Bạn cho rằng kinh nghiệm giảng dạy của giáo viên có phong phú không
A.非常丰富 Rất phong phú B.比较丰富 Khá phong phú C.一般 bình thường D.不太丰富 Không phong phú lắm E.没有经验 Không có kinh nghiệm
3. 您觉得课堂教学内容与您的学习目标和兴趣相符吗? Bạn đánh giá như thế nào về nội dung giảng dạy trên lớp có phù hợp với mục tiêu và sở thích học tập của bạn không
A. 非常相符 Rất phù hợp B. 比较相符 Khá phù hợp C. 一般 Bình thường D. 不太相符 Không phù hợp lắm E. 很不相符 Rất không phù hợp
4. 教师经常向您了解或反馈学习情况吗? Giáo viên có hỏi thăm hay phản hồi về tình hình học tập của bạn không
A.每天 Mỗi ngày B.经常(每周几次)Thường xuyên (khoảng mấy lần trong 1 tuần) C.偶尔(每月几次)Thỉnh thoảng (khoảng mấy lần trong 1 tháng) D.很少(每年几次)Rất ít (khoảng mấy lần trong 1 năm) E.从不 Hầu như không hỏi
第四部分: 对培训机构机构提 供建议
Phần 4 đóng góp ý kiến cho Trung Tâm
1. 您对教师的教学方法有什么建议吗?Bạn có ý kiến như thế nào về phương pháp giảng dạy của giáo viên
2. 你对机构的课程安排有建议吗?Bạn có ý kiến như thế nào về chương trình học của trung tâm
3. 您对机构有什么建议吗? Ý kiến đóng góp của bạn cho trung tâm là gì?
4. 如果有人想来这个机构学习中文,你有没有什么建议给他?Nếu có người muốn tới trung tâm này học, bạn sẽ đưa ra ý kiến như thế nào