越南中文教育培训机构发展情况调查问卷

尊敬的各位老师:

       您好!感谢您参加与本次调查,本次的问卷调查旨在了解越南中文教育培训机构发展的问题。本人保证严格保密问卷内容,仅供研究及学习使用,希望您在百忙之中抽点时间帮我完成本调查。谢谢!

Kính thưa qthầy cô,

       Hiện tại em đang là nghiên cứu sinh trường Đại Học Sư Phạm Thủ Đô, đề tài nghiên cứu về “ Nghiên cứu các vấn đề liên quan tới sự phát triển của các trung tâm tiếng Trung ở Việt Nam”. Để có thêm tư liệu cho bài nghiên cứu của mình, em xin phép được phỏng vấn quý thầy cô một vài thông tin cơ bản theo các câu hỏi đã liệt kê ở bên dưới. Em xin đảm bảo tất cả các thông tin trên chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu và sẽ được bảo mật hoàn toàn. Xin chân thành cảm ơn quý thầy cô.

第一部分:教师的其本信息

Phần 1: Thông tin cơ bản về Giáo Viên

1. 您的国籍? 
Xin vui lòng cho biết Quốc tịch của bạn
2. 您的母语是? 
Xin vui lòng cho biết ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn
3. 您的年龄? 
Xin vui lòng cho biết tuổi của bạn
4. 您的性别? 
Xin vui lòng cho biết giới tính của bạn
5. 您的学历? 
Xin vui lòng cho biết trình độ học vấn của bạn
6. 您的专业是? 
Xin vui lòng cho biết chuyên ngành học của bạn
7. 您的教学经验? 
Xin vui lòng cho biết kinh nghiệm giảng dạy của bạn
8. 您是全职教师还是兼职教师? 
Xin vui lòng cho biết bạn là giáo viên toàn thời gian hay bán thời gian
9. 您在中国学习过吗? 
Bạn đã từng học ở Trung Quốc chưa
10. 如果您在中国学习过,在中国学习的时长是多久? 
Nếu bạn đã từng học ở trung quốc, khoảng thời gian học là bao lâu?
11. 您目前所在的机构是? 
Hiện tại bạn đang dạy ở Trung tâm nào
12. 您的收入是多少?
  Thu nhập hàng tháng của bạn dao động khoảng
13. 您在课堂上使用什么语言来讲课?
 Bạn sử dụng ngôn ngữ nào để dạy học
14. 您认为自己需要参加师资培训吗? 
Bạn cho rằng bản thân có cần tham gia các khoá đào tạo giáo viên không
15. 您是否参加过师资培训班? 
Bạn đã từng tham gia khoá đào tạo giáo viên nào chưa
16. 如果您参加过师资培训班,培训的内容是什么? 
Nếu bạn đã từng tham gia khoá đào tạo giáo viên , Nội dung đào tạo là gì (Có thể chọn nhiều đáp án)
17. 您对以往的的教师培训满意吗? 
Bạn có hài lòng về các khoá đào tạo giáo viên không
18. 如果您对教师培训不满意,原因是?
Nếu bạn không hài lòng về khoá đào tạo giáo viên, Nguyên nhân là gì (Có thể chọn nhiều đáp án)
19. 您认为在教学中应该注重哪些方面?
Bạn cho rằng trong dạy học những phương diện nào cần chú trọng hơn (Có thể chọn nhiều đáp án)
20. 您现在使用什么教材?
Bạn đang sử dụng tài liệu /giáo trình nào (Có thể chọn nhiều đáp án)
21. 您使用教材的来源? 
Bạn sử dụng tài liệu/giáo trình từ đâu
22. 您对现有教材的评价是? 
Bạn đánh giá như thế nào về tài liệu đang sử dụng
23. 如果你对教材不满意,原因是?
Bạn chưa hài lòng về tài liệu đang sử dụng, nguyên nhân là gì (Có thể chọn nhiều đáp án)
24. 您认为机构的课程安排是否合适? 
Bạn cho rằng trung tâm sắp xếp chương trình học có hợp lí không?
25. 您认为机构的课程安排不合适,原因是? 
Bạn cho rằng trung tâm sắp xếp chương trình học không hợp lí, Lí do là gì (Có thể chọn nhiều đáp án)
26. 您认为您当前所在的培训机构存在的哪些问题?
Bạn cho rằng trung tâm hiện đang gặp những vấn đề gì (Có thể chọn nhiều đáp án)
27. 您认为当前的培训机构哪些方面还需要加强?
 Bạn cho rằng phía trung tâm cần cải thiện những phương diện nào (Có thể chọn nhiều đáp án)
28. 您对目前的工作状态,请选择出不满意的因素?
Những yếu tố khiến bạn không hài lòng với tình trạng công việc hiện tại (Có thể chọn nhiều đáp án)
29. 请留下您的联系方式 (Email).

第二部分:针对培训机构机构调查

Phần 2: Ý kiến đóng góp cho trung tâm

1. 您对机构有什么建议吗? 
Vui lòng cho biết ý kiến đóng góp của bạn cho phía trung tâm
2. 您希望在工作中得到机构的哪些支持?想在哪些方面提升?

Trong công việc, bạn hy vọng sẽ nhận được những sự hỗ trợ nào từ phía trung tâm ? Bạn muốn cải thiện ở những khía cạnh nào

3. 您个人在工作中还有哪些需求?或者对机构的管理方法有哪些建议?

Trong công việc, bạn còn có những yêu cầu nào khác không? Hoặc bạn có ý kiến đóng góp nào về phương pháp quản lý của trung tâm 

4. 您在教学过程中遇到什么困难?您是如何克服的? 

Trong quá trình dạy học, bạn gặp phải những khó khăn nào? Bạn đã khắc phục những khó khăn đó như thế nào

5. 您对目前的工资满意吗? 如果不满意,原意是什么? 

Bạn có hài lòng với mức lương hiện tại không? Nếu không thì nguyên nhân là gì

6. 您对将来想在培训机构工作的教师有什么建议吗?

Vui lòng cho biết ý kiến của bạn dành cho những giáo viên muốn làm việc tại các trung tâm trong tương lai

7. 您觉得中文培训的发展前景如何? 

Bạn nghĩ gì về triển vọng phát triển của các trung tâm đào tạo tiếng Trung

更多问卷 复制此问卷